Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rét đậm
- very cold
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đấu gươm
-
cuộc đấu khẩu
-
cuộc đấu kiếm
-
cuộc đấu loại
-
cuộc đấu mở màn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rét đậm
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đấu gươm
- cuộc đấu khẩu
- cuộc đấu kiếm
- cuộc đấu loại
- cuộc đấu mở màn