reo hò | - Shout for joy, shout for encouragement =Reo hò cổ vũ vận động viên+There were shouts of encouragement for the athletes |
reo hò | - to shout for joy/encouragement; to cheer|= reo hò cổ vũ vận động viên there were shouts of encouragement for the athletes |
* Từ tham khảo/words other:
- chịu đựng được
- chịu đựng được đau khổ
- chịu đựng được gian khổ
- chịu đựng được rét
- chịu đựng được sóng gió