Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rẫy cũ
- old cultivated filed (slash-burn type)
* Từ tham khảo/words other:
-
giá chào bán
-
giá chậu rửa mặt
-
giá chế tạo
-
giá chênh lệch
-
gia chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rẫy cũ
* Từ tham khảo/words other:
- giá chào bán
- giá chậu rửa mặt
- giá chế tạo
- giá chênh lệch
- gia chính