Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rẫy bỏ hoang
- abandoned field, uncultivated field
* Từ tham khảo/words other:
-
lau đi
-
lâu đời
-
lâu hai mươi năm
-
lâu hai năm
-
lâu hai trăm năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rẫy bỏ hoang
* Từ tham khảo/words other:
- lau đi
- lâu đời
- lâu hai mươi năm
- lâu hai năm
- lâu hai trăm năm