Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
râu hầm
- a thick and short beard
* Từ tham khảo/words other:
-
đối thủ
-
đối thủ hạ dễ như chơi
-
đời thuở
-
đời thường
-
đội thương thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
râu hầm
* Từ tham khảo/words other:
- đối thủ
- đối thủ hạ dễ như chơi
- đời thuở
- đời thường
- đội thương thuyền