Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
râu dê
* dtừ|- goat's beard; goatee
* Từ tham khảo/words other:
-
phần mềm chế bản điện tử
-
phần mềm chống vi rút
-
phần mềm chuyên dụng
-
phần mềm cổ đông
-
phần mềm cơ sở dữ liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
râu dê
* Từ tham khảo/words other:
- phần mềm chế bản điện tử
- phần mềm chống vi rút
- phần mềm chuyên dụng
- phần mềm cổ đông
- phần mềm cơ sở dữ liệu