Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rập tắt
- put out|= rập tắt đám cháy put out a fire
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân chứng gỡ tội
-
nhân chủng học
-
nhân chứng nghe
-
nhân chứng thấy
-
nhãn có sẵn cồn dính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rập tắt
* Từ tham khảo/words other:
- nhân chứng gỡ tội
- nhân chủng học
- nhân chứng nghe
- nhân chứng thấy
- nhãn có sẵn cồn dính