Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ráo nước
- to drain; to drip|= cứ để bát đĩa ráo nước đã! leave the dishes to drain!; leave the dishes to dry off!|= đâu có gì phải vội! quần áo ráo nước chưa? there's no big hurry! has the washing dripped?
* Từ tham khảo/words other:
-
người thứ một nghìn
-
người thứ một trăm
-
người thứ một triệu
-
người thứ mười
-
người thứ mười bảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ráo nước
* Từ tham khảo/words other:
- người thứ một nghìn
- người thứ một trăm
- người thứ một triệu
- người thứ mười
- người thứ mười bảy