Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ráo miệng
- dry mouthed
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc văn độc bản
-
quốc vụ khanh
-
quốc vụ viện
-
quốc vương
-
quốc xã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ráo miệng
* Từ tham khảo/words other:
- quốc văn độc bản
- quốc vụ khanh
- quốc vụ viện
- quốc vương
- quốc xã