Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rạo
- Fishing-net stake
=Cắm rạo giữa sông+To drive fishing-net stakes into the bed of the river
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rạo
- fishing-net stake, stake picket|= cắm rạo giữa sông to drive fishing-net stakes into the bed of the river
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách đối nội
-
chính sách dùi cui
-
chính sách giá cả
-
chính sách gia trưởng
-
chính sách giải phóng ngay nô lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rạo
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách đối nội
- chính sách dùi cui
- chính sách giá cả
- chính sách gia trưởng
- chính sách giải phóng ngay nô lệ