Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rào cản
- barrier|= những rào cản về văn hóa/xã hội cultural/social barriers|= phá bỏ những rào cản lâu đời về chủng tộc và tôn giáo to break down the traditional barriers of race and religion
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch huyết cầu
-
bách kế
-
bạch khế
-
bách khoa
-
bách khoa thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rào cản
* Từ tham khảo/words other:
- bạch huyết cầu
- bách kế
- bạch khế
- bách khoa
- bách khoa thư