Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ranh giới địch ta
- the dividing line between the enemy and ourselves
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh thương
-
kinh thường
-
kính thủy tinh
-
kính tiềm vọng
-
kinh tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ranh giới địch ta
* Từ tham khảo/words other:
- kinh thương
- kinh thường
- kính thủy tinh
- kính tiềm vọng
- kinh tiêu