Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
răng thưa
- (có răng thưa) gap-toothed
* Từ tham khảo/words other:
-
hai tai
-
hải tần
-
hải tảo
-
hai tay
-
hai tay buông xuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
răng thưa
* Từ tham khảo/words other:
- hai tai
- hải tần
- hải tảo
- hai tay
- hai tay buông xuôi