Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rắn chắc
* adj
- hard and solid, firm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rắn chắc
* ttừ|- hard and solid, firm, stable, dumpy, thick set, brawny, solidify, become solid|= người anh rắn chắc và cân đối he was brawny and well built
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách thực dụng
-
chính sách thuế khoá
-
chính sách thương mại
-
chính sách tiền tệ
-
chính sách tiêu thổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rắn chắc
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách thực dụng
- chính sách thuế khoá
- chính sách thương mại
- chính sách tiền tệ
- chính sách tiêu thổ