rầm | - Beam =Rầm bằng lim+An ironwood beam -Loud, noisy =Kêu rầm+To scream loudly =Rầm rầm (láy, ý tăng)+Clamorous, uproarious =Nô đùa rầm rầm+To frolic uproariously |
rầm | - beam, roof-tree|= rầm bằng lim an ironwood beam|- loud, noisy|= kêu rầm to scream loudly|= rầm rầm (láy, ý tăng) clamorous, uproarious|- splinter|= nó bị cái rầm đâm vào tay, chân he has got a splinter in his hand, foot|- dawdle, trifle, dillydally|= làm cà rầm cà rì drag things out |
* Từ tham khảo/words other:
- chính thể chuyên chế
- chính thể đồng quyền
- chính thể không tưởng
- chỉnh thể luận
- chính thể quân phiệt