Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rách da
- chapped skin
* Từ tham khảo/words other:
-
quầy hướng dẫn
-
quay lại
-
quay lại nhìn
-
quay lại thời kỳ đã qua
-
quây lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rách da
* Từ tham khảo/words other:
- quầy hướng dẫn
- quay lại
- quay lại nhìn
- quay lại thời kỳ đã qua
- quây lấy