Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rạch bụng
- rip one's bowels open; commit hara-kiri; disembowel; eviscerate; gut (fish etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
dăng lưới
-
đang lưu hành
-
đáng lý
-
dạng màng
-
đáng mắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rạch bụng
* Từ tham khảo/words other:
- dăng lưới
- đang lưu hành
- đáng lý
- dạng màng
- đáng mắng