Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra hàng
- go and surrender|= ra hàng địch go and surrender to the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
lẻo mồm
-
lèo nhèo
-
léo nhéo
-
leo núi
-
lèo sèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra hàng
* Từ tham khảo/words other:
- lẻo mồm
- lèo nhèo
- léo nhéo
- leo núi
- lèo sèo