ra dấu | - to gesture/motion to somebody to do something; to make a sign to somebody|= họ liên lạc nhau bằng cách ra dấu they communicate by means of signs|= ra dấu cho ai làm điều gì to motion to somebody to do something; to sign to somebody to do something |
* Từ tham khảo/words other:
- không có công ăn việc làm
- không có cốt truyện
- không có của
- không có cửa chớp
- không có của hồi môn