ra dấu | - to gesture/motion to somebody to do something; to make a sign to somebody|= họ liên lạc nhau bằng cách ra dấu they communicate by means of signs|= ra dấu cho ai làm điều gì to motion to somebody to do something; to sign to somebody to do something |
* Từ tham khảo/words other:
- cười sặc sụa
- cuối sách
- cười sằng sặc
- cười tếch toác
- cười thầm