Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyết định tập thể
- group decision|= đây là quyết định tập thể, nên tôi không có quyền can thiệp vào this is a group decision, so i've no right to intervene
* Từ tham khảo/words other:
-
phần phật
-
phăn phắt
-
phân phát cái gì lãng phí
-
phần phát triển dần lên
-
phần phò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyết định tập thể
* Từ tham khảo/words other:
- phần phật
- phăn phắt
- phân phát cái gì lãng phí
- phần phát triển dần lên
- phần phò