Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền tự do trên biển cả
- freedom of navigation on the high seas; freedom of the seas
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ thứ bậc
-
chế độ thuế khoá
-
chế độ thuế quan
-
chế độ tiền tệ
-
chế độ tiền thưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền tự do trên biển cả
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ thứ bậc
- chế độ thuế khoá
- chế độ thuế quan
- chế độ tiền tệ
- chế độ tiền thưởng