Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyên tiền
- to collect/raise money (for a charitable cause); to make a collection
* Từ tham khảo/words other:
-
đường xuôi
-
đường xuyên sơn
-
đường xuyên trảng
-
đường xuyên tuyến
-
đường xuyên việt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyên tiền
* Từ tham khảo/words other:
- đường xuôi
- đường xuyên sơn
- đường xuyên trảng
- đường xuyên tuyến
- đường xuyên việt