Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền sở hữu
- proprietary rights; proprietary; property; proprietorship; ownership|= quyền sở hữu ruộng đất land ownership|= quyền sở hữu nhà housing ownership
* Từ tham khảo/words other:
-
còn sót lại
-
cơn sốt rét
-
cơn sốt run
-
cơn sốt vàng
-
con sư tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền sở hữu
* Từ tham khảo/words other:
- còn sót lại
- cơn sốt rét
- cơn sốt run
- cơn sốt vàng
- con sư tử