Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền sinh quyền sát
- power of life and death|= có quyền sinh sát đối với tù binh to have the power of life and death over prisoners of war
* Từ tham khảo/words other:
-
vũ trạch
-
vũ trang
-
vũ trang đến tận răng
-
vũ trang lại
-
vụ trộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền sinh quyền sát
* Từ tham khảo/words other:
- vũ trạch
- vũ trang
- vũ trang đến tận răng
- vũ trang lại
- vụ trộm