Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền huynh thế phụ
- your elder brother replaces your father
* Từ tham khảo/words other:
-
reo vui
-
rệp
-
rệp cây
-
rệp ngô
-
rệp rễ nho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền huynh thế phụ
* Từ tham khảo/words other:
- reo vui
- rệp
- rệp cây
- rệp ngô
- rệp rễ nho