Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền chăn thả
* dtừ|- herbage
* Từ tham khảo/words other:
-
người chồng
-
người chống án
-
người chống chế độ cộng hòa
-
người chống chủ nghĩa xã hội
-
người chống cự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền chăn thả
* Từ tham khảo/words other:
- người chồng
- người chống án
- người chống chế độ cộng hòa
- người chống chủ nghĩa xã hội
- người chống cự