Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền bầu cử
- right to vote; suffrage; franchise|= tước quyền bầu cử của ai to deprive somebody of his right to vote; to disfranchise
* Từ tham khảo/words other:
-
chánh
-
chạnh
-
chánh án
-
chánh án tòa án quận
-
chánh án toà án vi cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền bầu cử
* Từ tham khảo/words other:
- chánh
- chạnh
- chánh án
- chánh án tòa án quận
- chánh án toà án vi cảnh