Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền bắt giữ
- right of arrest
* Từ tham khảo/words other:
-
diện mục
-
điện mừng
-
điện năng
-
điện não đồ
-
diện ngất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền bắt giữ
* Từ tham khảo/words other:
- diện mục
- điện mừng
- điện năng
- điện não đồ
- diện ngất