Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy trình
- process|= sản xuất đúng quy trình to produce in accordance with the process|= quy trình sản xuất production/manufacturing process
* Từ tham khảo/words other:
-
tháo giày
-
tháo gỡ
-
thảo hèn
-
tháo hết khí đốt
-
tháo hết ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy trình
* Từ tham khảo/words other:
- tháo giày
- tháo gỡ
- thảo hèn
- tháo hết khí đốt
- tháo hết ra