Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ quốc gia giải quyết việc làm
- national fund for job creation; national fund for employment
* Từ tham khảo/words other:
-
người chúc mừng
-
người chúc rượu
-
người chửi rủa
-
người chủng
-
người chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ quốc gia giải quyết việc làm
* Từ tham khảo/words other:
- người chúc mừng
- người chúc rượu
- người chửi rủa
- người chủng
- người chứng