Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy phục
- cũng nói quy thuận|- submit, yield|= quy phục số mệnh surrender to fate
* Từ tham khảo/words other:
-
thổi gẫy làm rạp xuống
-
thời giá
-
thời giác
-
thời gian
-
thời gian báo động phòng không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy phục
* Từ tham khảo/words other:
- thổi gẫy làm rạp xuống
- thời giá
- thời giác
- thời gian
- thời gian báo động phòng không