Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy luật
- Law
=Quy luật xã hội+The laws of society
=Quy luật lịch sử+Historical laws
=Quy luật kinh tế+Economic laws
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quy luật
- rule; law|= quy luật xã hội the laws of society|= quy luật lịch sử historical laws
* Từ tham khảo/words other:
-
chín nục
-
chín rữa
-
chin sẻ ức đỏ
-
chín sớm
-
chín suối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy luật
* Từ tham khảo/words other:
- chín nục
- chín rữa
- chin sẻ ức đỏ
- chín sớm
- chín suối