Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý khách
- guest of honour; distinguished guest|= chào mừng quý khách welcome to our honoured guests
* Từ tham khảo/words other:
-
nghĩ thầm
-
nghỉ thao diễn
-
nghĩ thế nào nói thế ấy
-
nghi thức
-
nghi thức bí truyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý khách
* Từ tham khảo/words other:
- nghĩ thầm
- nghỉ thao diễn
- nghĩ thế nào nói thế ấy
- nghi thức
- nghi thức bí truyền