Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy kết
- impute; attribute (something to somebody or something); conclude, infer, conslusions inference; accuse, accusation
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp vào
-
hợp vào một trung tâm
-
hợp vào với nhau
-
hợp vệ sinh
-
hợp vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy kết
* Từ tham khảo/words other:
- hợp vào
- hợp vào một trung tâm
- hợp vào với nhau
- hợp vệ sinh
- hợp vị