Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo vòng tròn
- circular orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
khái nộ
-
khai ốm
-
khai phá
-
khái phẫn
-
khai pháo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo vòng tròn
* Từ tham khảo/words other:
- khái nộ
- khai ốm
- khai phá
- khái phẫn
- khai pháo