Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo hở
- open orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật đi trên dây
-
nghệ thuật điện ảnh
-
nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng
-
nghệ thuật diễn thuyết
-
nghệ thuật diễn xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo hở
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật đi trên dây
- nghệ thuật điện ảnh
- nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng
- nghệ thuật diễn thuyết
- nghệ thuật diễn xuất