Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo địa tâm
- geocentric orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
gạch cua
-
gạch đá vôi mềm
-
gạch dài
-
gạch đầu dòng
-
gạch dấu nối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo địa tâm
* Từ tham khảo/words other:
- gạch cua
- gạch đá vôi mềm
- gạch dài
- gạch đầu dòng
- gạch dấu nối