Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc quyền
- power of the state; national sovereignty
* Từ tham khảo/words other:
-
không có ngựa
-
không có người
-
không có người bênh vực
-
không có người cầm đầu
-
không có người chỉ dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc quyền
* Từ tham khảo/words other:
- không có ngựa
- không có người
- không có người bênh vực
- không có người cầm đầu
- không có người chỉ dẫn