Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc lập
- (nói về trường học) state-owned; public
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc khuyết điểm
-
mặc lại
-
mắc lận
-
mặc lễ phục
-
mắc lỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc lập
* Từ tham khảo/words other:
- mắc khuyết điểm
- mặc lại
- mắc lận
- mặc lễ phục
- mắc lỗi