Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc kế dân sinh
- national welfare and the people's livelihood
* Từ tham khảo/words other:
-
rắn
-
rặn
-
răn bảo
-
rắn biển
-
rắn bôtơrôp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc kế dân sinh
* Từ tham khảo/words other:
- rắn
- rặn
- răn bảo
- rắn biển
- rắn bôtơrôp