Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc doanh mậu dịch
- state-run trade
* Từ tham khảo/words other:
-
dầu sao
-
dấu sao
-
dẫu sao
-
dầu sao chăng nữa
-
dầu sao đi nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc doanh mậu dịch
* Từ tham khảo/words other:
- dầu sao
- dấu sao
- dẫu sao
- dầu sao chăng nữa
- dầu sao đi nữa