Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quít
* noun
- mandarin; mandarine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quít
- mandarin orange; tangerine|= cây quít mandarin (orange) tree
* Từ tham khảo/words other:
-
chim tước mào vàng
-
chim ưng
-
chim ưng biển
-
chim ưng đực
-
chim ưng gộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quít
* Từ tham khảo/words other:
- chim tước mào vàng
- chim ưng
- chim ưng biển
- chim ưng đực
- chim ưng gộc