Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quĩ tích
* noun
-locus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quĩ tích
* dtừ|- locus
* Từ tham khảo/words other:
-
chim thủy tổ
-
chim trả
-
chim trảu
-
chim trĩ
-
chim trích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quĩ tích
* Từ tham khảo/words other:
- chim thủy tổ
- chim trả
- chim trảu
- chim trĩ
- chim trích