quen | * adj - familia; acquainted =khách quen+a familiar customer * verb - be acquainted with; be used to =quen dậy sớm+to be used to getting up early |
quen | - xem quen biết|- used; accustomed; familiar|= landlubber : người không quen đi biển landlubber : a person unfamiliar with the sea|= cứ dùng riết rồi sẽ quen you'll get used to it with practice |
* Từ tham khảo/words other:
- chim mỏ to
- chim mồi
- chim muông
- chim muông săn bắn
- chìm ngập