Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay thai
- technique of changing the position of the fetus in the uterus
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu thang
-
cầu thang cuốn
-
cầu thang sau
-
cầu thang tự động
-
cầu thang xoắn ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay thai
* Từ tham khảo/words other:
- cầu thang
- cầu thang cuốn
- cầu thang sau
- cầu thang tự động
- cầu thang xoắn ốc