Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quật mạnh
* đtừ swash|* ttừ|- swashing
* Từ tham khảo/words other:
-
thớt để cắt pho mát
-
thốt lên
-
thốt lên giọng bi ai sầu thảm
-
thốt mồm
-
thốt nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quật mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- thớt để cắt pho mát
- thốt lên
- thốt lên giọng bi ai sầu thảm
- thốt mồm
- thốt nhiên