Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quắt lại
* nđtừ|- shrivel|* ttừ|- shrunken
* Từ tham khảo/words other:
-
vong thân
-
vọng thanh
-
vòng thi đấu
-
vọng tộc
-
vòng trắng giữa bia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quắt lại
* Từ tham khảo/words other:
- vong thân
- vọng thanh
- vòng thi đấu
- vọng tộc
- vòng trắng giữa bia