Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quạt hút gió
* dtừ|- vacuum fan, exhauster|* thngữ|- extractor fan
* Từ tham khảo/words other:
-
người quản lý ấp trại
-
người quản lý bếp ăn
-
người quản lý của địa chủ
-
người quản lý nhà trọ
-
người quản lý ruộng đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quạt hút gió
* Từ tham khảo/words other:
- người quản lý ấp trại
- người quản lý bếp ăn
- người quản lý của địa chủ
- người quản lý nhà trọ
- người quản lý ruộng đất