Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quặp râu
- Hen-pecked
=Anh chàng quặp râu+A hen-pecked chap
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quặp râu
- a drooping moustache; hen-pecked|= anh chàng quặp râu a hen-pecked chap
* Từ tham khảo/words other:
-
chim bay vụt lên
-
chim biển
-
chim bìm bịp
-
chim bồ cắt
-
chim bồ cắt con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quặp râu
* Từ tham khảo/words other:
- chim bay vụt lên
- chim biển
- chim bìm bịp
- chim bồ cắt
- chim bồ cắt con