Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quãng thời gian
- a period of time
* Từ tham khảo/words other:
-
sao chỉ
-
sao chiếu mệnh
-
sao cho
-
sao chổi
-
sao chụp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quãng thời gian
* Từ tham khảo/words other:
- sao chỉ
- sao chiếu mệnh
- sao cho
- sao chổi
- sao chụp